--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chồng ngồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chồng ngồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồng ngồng
+ adjective
tall
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
chồng ngồng
:
tall
+
bụi
:
Dustgiũ sạch bụi bám vào quần áoto shake dust from one's clothes
+
cryptotis
:
Họ chuột chù
+
nghịch nhĩ
:
cũng như nghịch tai Unpleasant to the ears, UnacceptableCâu nói nghịch nhĩAn unacceptable statement
+
bức bối
:
Sultrythời tiết bức bốithe weather was sultry